Characters remaining: 500/500
Translation

double dagger

Academic
Friendly

Từ "double dagger" trong tiếng Anh được hiểu một ký hiệu hình hai dấu thập (††), thường được dùng trong văn bản để chỉ ra một chú thích hoặc ghi chú thêm. Đây một ký hiệu thường thấy trong các tài liệu học thuật, sách báo cáo.

Định nghĩa:
  • Double dagger (n): Ký hiệu hình hai dấu thập được sử dụng để chỉ ra chú thích, thường xuất hiện khi nhiều chú thích cần được phân biệt.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản học thuật:

    • "Please refer to the double dagger (††) at the end of the page for additional notes."
    • (Vui lòng tham khảo ký hiệu hai dấu thập (††) ở cuối trang để xem thêm ghi chú.)
  2. Trong sách:

    • "The double dagger indicates that these references are supplementary."
    • (Ký hiệu hai dấu thập chỉ ra rằng những tài liệu tham khảo này bổ sung.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi viết luận hoặc báo cáo: Bạn có thể sử dụng double dagger để đánh dấu những chú thích bổ sung không làm rối mắt người đọc.
  • Khi trích dẫn nhiều nguồn: Nếu nhiều nguồn tham khảo, bạn có thể sử dụng double dagger để phân biệt giữa các loại chú thích.
Biến thể của từ:
  • Dagger (n): Ký hiệu hình một dấu thập (†), cũng được sử dụng để chỉ ra chú thích nhưng chỉ một dấu thập.
Từ gần giống:
  • Cross (n): Ký hiệu hình dấu thập (✝), có thể dùng để chỉ ra những điều tương tự nhưng không nhất thiết phải chú thích.
  • Footnote (n): Chú thíchdưới chân trang, thường được đánh dấu bằng số hoặc ký hiệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Reference mark: Ký hiệu tham khảo, có thể chỉ đến nhiều loại ký hiệu dùng để đánh dấu chú thích.
Idioms phrasal verbs:
  • N/A: Từ "double dagger" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến .
Noun
  1. hình 2 dấu thập

Comments and discussion on the word "double dagger"